Additional information
Weight | N/A |
---|---|
Kích thước | Đá kết lá me 10x20mm – Hồng đào – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Tím cà – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Xanh biển – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Xanh chuối – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Hồng phấn – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Trắng – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Vàng cúc – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Vàng chanh – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Vàng kim – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Xanh lá – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Tím huế – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Đen – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Cam – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Hồng sen – 200gram, 10x20mm, Đá kết lá me 10x20mm – Xanh dương đậm – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Đỏ – 200gram |
Màu sắc | Xanh dương đậm, Đá kết lá me 10x20mm – Xanh chuối – 200gram, Trắng, Đá kết lá me 10x20mm – Hồng phấn – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Vàng cúc – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Vàng chanh – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Vàng kim – 200gram, Vàng chanh, Đá kết lá me 10x20mm – Đen – 200gram, Xanh lá, Đá kết lá me 10x20mm – Xanh dương đậm – 200gram, Tím cà, Đá kết lá me 10x20mm – Hồng đào – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Tím cà – 200gram, Vàng cúc, Đá kết lá me 10x20mm – Xanh biển – 200gram, Cam, Tím huế, Đá kết lá me 10x20mm – Trắng – 200gram, Xanh chuối, Đá kết lá me 10x20mm – Xanh lá – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Tím huế – 200gram, Hồng phấn, Hồng đào, Hồng sen, Đá kết lá me 10x20mm – Cam – 200gram, Đá kết lá me 10x20mm – Hồng sen – 200gram, Vàng kim, Đá kết lá me 10x20mm – Đỏ – 200gram, Đen, Xanh biển, Đỏ |
Leave a Reply