Additional information
Weight | N/A |
---|---|
Màu sắc | Tím Huế, Xanh rêu, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh biển – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Hồng sen – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Vàng xi – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh rêu – 1000gram, Trắng, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Cam dâu – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Đỏ – 1000gram, Cam dâu, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Nâu – 1000gram, Vàng chanh, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Vàng cúc – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh lá – 1000gram, Xanh lá, Xanh bích, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh đen – 1000gram, Nâu, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Trắng – 1000gram, Vàng cúc, Xanh lý, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh lý – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Kem – 1000gram, Cam, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Vàng chanh – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh chuối – 1000gram, Xanh chuối, Kem, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Tím Huế – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh bích – 1000gram, Xanh đen, Hồng phấn, Hồng sen, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Cam – 1000gram, Vàng xi, Xanh biển, Đỏ, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Hồng phấn – 1000gram |
Kích cỡ | Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Trắng – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh biển – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh lý – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Hồng sen – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Vàng xi – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh rêu – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Kem – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Cam dâu – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Đỏ – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Vàng chanh – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh chuối – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Tím Huế – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Nâu – 1000gram, 5mm, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Vàng cúc – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh bích – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh lá – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Cam – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Xanh đen – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 5mm – Hồng phấn – 1000gram |
Leave a Reply