Additional information
| Weight | N/A |
|---|---|
| Kích thước | 6mm, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Xanh biển – 1000Gram, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Đỏ đô – 1000Gram, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Kem – 1000Gram, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Nâu – 1000Gram, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Hồng phấn – 1000Gram |
| Màu sắc | Nâu, Kem, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Xanh biển – 1000Gram, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Đỏ đô – 1000Gram, Hồng phấn, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Kem – 1000Gram, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Nâu – 1000Gram, Hạt bẹt (có lỗ) 6mm – 6mm – Hồng phấn – 1000Gram, Xanh biển, Đỏ đô |



Leave a Reply