Additional information
| Weight | N/A |
|---|---|
| Màu sắc | Hạt cườm góc mới 10mm – Đỏ(NK) – 1000gram, Hạt cườm góc mới 10mm – Trắng(NK) – 1000gram, Xanh lá, Trắng, Hạt cườm góc mới 10mm – Đỏ – 1000gram, Hạt cườm góc mới 10mm – Trắng – 1000gram, Hạt cườm góc mới 10mm – Xanh lá(NK) – 1000gram, Đỏ, Hạt cườm góc mới 10mm – Xanh lá – 1000gram |
| Kích cỡ | Hạt cườm góc mới 10mm – Đỏ(NK) – 1000gram, 10mm, Hạt cườm góc mới 10mm – Trắng(NK) – 1000gram, Hạt cườm góc mới 10mm – Đỏ – 1000gram, Hạt cườm góc mới 10mm – Trắng – 1000gram, Hạt cườm góc mới 10mm – Xanh lá(NK) – 1000gram, Hạt cườm góc mới 10mm – Xanh lá – 1000gram |


Leave a Reply