Additional information
Weight | N/A |
---|---|
Màu sắc | Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Vàng cúc – 1000gram, Trắng, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Trắng – 1000gram, Vàng chanh, Hồng ruốc, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh lá – 1000gram, Xanh lá, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Đỏ đô – 1000gram, Xanh bích, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Kem – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh đen – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Vàng chanh – 1000gram, Nâu, Vàng cúc, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh biển – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Nâu – 1000gram, Xanh chuối, Kem, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Đen – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Hồng phấn – 1000gram, Hồng phấn, Xanh đen, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Đỏ – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh chuối – 1000gram, Đen, Xanh biển, Đỏ đô, Đỏ, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Hồng ruốc – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh bích – 1000gram, Cam dâu lợt, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – 1000gram |
Kích cỡ | Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Vàng cúc – 1000gram, 10mm, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh biển – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Nâu – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Trắng – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Đen – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Hồng phấn – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh lá – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Đỏ đô – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Đỏ – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh chuối – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Kem – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh đen – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Hồng ruốc – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Vàng chanh – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – Xanh bích – 1000gram, Hạt bẹt (có lỗ) 10mm – 1000gram |
Leave a Reply